Có 2 kết quả:
耐热 nài rè ㄋㄞˋ ㄖㄜˋ • 耐熱 nài rè ㄋㄞˋ ㄖㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heat resistant
(2) fireproof
(2) fireproof
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heat resistant
(2) fireproof
(2) fireproof
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0